giấy in
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy in+ noun
- printing-paper
- giấy in báo
news-print
- giấy in báo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy in"
- Những từ có chứa "giấy in" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 609